Unicode | U+4fb1 |
TCVN Code | V1-4B43 |
Cangjie | ORMG |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 7 strokes |
Mandarin (Pinyin) | chěng |
Vietnamese | rình, nhũ "rình mò" (vhn) |
Vietnamese | xiềng, nhũ "xiêu vẹo" (gdhn) |
Vietnamese | xiểng, nhũ "liểng xiểng" (btcn) |