Definition | marquis, lord; target in archery |
Unicode | U+4faf |
TCVN Code | V1-4B42 |
Cangjie | ONMK |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | hầu hậu |
Mandarin (Pinyin) | hóu hòu |
Cantonese (Jyutping) | hau4 hau6 |
Vietnamese | hầu, nhũ "hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà" (btcn) |
Vietnamese | hậu, nhũ "khí hậu" (vhn) |