| Definition | rely on, be set in; consent, obey a wish |
| Unicode | U+4f9d |
| TCVN Code | V1-4B41 |
| Cangjie | OYHV |
| Total strokes | 8 |
| Radical + strokes | 亻 nhân (9) + 6 strokes |
| Hán-Việt reading | y ỷ |
| Mandarin (Pinyin) | yī |
| Cantonese (Jyutping) | ji1 |
| Vietnamese | e, nhũ "e ấp; e dè, e sợ" (gdhn) |
| Vietnamese | y, nhũ "chuẩn y; y án" (vhn) |
| Vietnamese | ỉa, nhũ "đi ỉa; ỉa vào" (gdhn) |
| Vietnamese | ỷ, nhũ "phủ ỷ (một cái đồ như cái bình phong trên thêu chữ như lưỡi búa để cho oai)" (gdhn) |