Definition | supply, provide for; offer in worship |
Unicode | U+4f9b |
TCVN Code | V1-4B40 |
Cangjie | OTC |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | cung cúng |
Mandarin (Pinyin) | gōng gòng |
Cantonese (Jyutping) | gung1 gung3 |
Vietnamese | cung, nhũ "hỏi cung; cung cấp, cung dưỡng; cung phụng" (vhn) |
Vietnamese | cúng, nhũ "cúng bái, thầy cúng; (tên) cúng cơm" (btcn) |
Vietnamese | cũng, nhũ "cũng vậy, cũng nên" (gdhn) |
Vietnamese | củng, nhũ "củng đầu" (gdhn) |