Definition | logical reasons, logical order |
Unicode | U+4f96 |
TCVN Code | V1-4B3E |
Cangjie | OMBT |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | luân lôn |
Mandarin (Pinyin) | lún |
Cantonese (Jyutping) | leon4 |
Vietnamese | luân, nhũ "luân lý" (btcn) |
Vietnamese | lôn, nhũ "Côn lôn (tên đảo)" (btcn) |
Vietnamese | lũn, nhũ "mềm lũn" (btcn) |
Vietnamese | lỏn, nhũ "lỏn vào" (vhn) |
Vietnamese | lốn, nhũ "lốn nhốn" (btcn) |
Vietnamese | lổn, nhũ "lổn nhổn" (btcn) |
Vietnamese | lụm, nhũ "lụm cụm làm vườn" (gdhn) |
Vietnamese | lụn, nhũ "lụn bại" (gdhn) |
Vietnamese | lủn, nhũ "lủn củn" (btcn) |
Vietnamese | trôn, nhũ "lỗ trôn (cái đít)" (gdhn) |