Definition | luxurious, extravagant |
Unicode | U+4f88 |
TCVN Code | V1-4B3B |
Cangjie | ONIN |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | xỉ |
Mandarin (Pinyin) | chǐ |
Cantonese (Jyutping) | ci2 |
Vietnamese | sẩy, nhũ "sẩy tay, sẩy thai" (btcn) |
Vietnamese | xi, nhũ "xi trẻ con (đái, ỉa)" (gdhn) |
Vietnamese | xí, nhũ "xú xí (tiêu xài); nói xí xô" (btcn) |
Vietnamese | xảy, nhũ "xảy ra" (btcn) |
Vietnamese | xẩy, nhũ "hết xẩy" (gdhn) |
Vietnamese | xỉ, nhũ "xa xỉ" (vhn) |
Vietnamese | đứa, nhũ "đứa ở, đứa trẻ" (gdhn) |