Definition | come, coming; return, returning |
Unicode | U+4f86 |
TCVN Code | V1-4B3A |
Cangjie | DOO |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | lai |
Mandarin (Pinyin) | lái lài |
Cantonese (Jyutping) | lai4 loi4 loi6 |
Vietnamese | lai, nhũ "tương lai; lai láng" (vhn) |
Vietnamese | lay, nhũ "lay động" (btcn) |
Vietnamese | lơi, nhũ "lả lơi" (btcn) |
Vietnamese | ray, nhũ "ray đầu; ray rứt" (gdhn) |
Vietnamese | rơi, nhũ "rơi xuống" (gdhn) |
Vietnamese | rời, nhũ "rời khỏi" (gdhn) |