使

Definitioncause, send on a mission, order; envoy, messenger, ambassador
Unicode U+4f7f
TCVN Code V1-4B39
Cangjie OJLK
Total strokes8
Unicode radical + strokes 亻 nhân (9) + 6 strokes
Hán-Việt readingsử sứ
Mandarin (Pinyin) shǐ shì
Cantonese (Jyutping) sai2 si2 si3
Vietnamese sứ, nhũ "đi sứ" (vhn)
Vietnamese sử, nhũ "sử dụng" (btcn)
Vietnamese sửa, nhũ "sửa sang" (btcn)
Vietnamese thửa, nhũ "thửa đôi giầy" (btcn)