Definition | you, second person pronoun |
Unicode | U+4f60 |
TCVN Code | V1-4B35 |
Cangjie | ONF |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | nễ |
Mandarin (Pinyin) | nǐ |
Cantonese (Jyutping) | nei5 |
Vietnamese | né, nhũ "né mình" (btcn) |
Vietnamese | nẻ, nhũ "nứt nẻ; cười nắc nẻ" (btcn) |
Vietnamese | nể, nhũ "kính nể" (vhn) |
Vietnamese | nễ, nhũ "nễ (ngài, ông)" (btcn) |
Vietnamese | nệ, nhũ "câu nệ" (btcn) |