Definition | flattery; glib |
Unicode | U+4f5e |
TCVN Code | V1-4B34 |
Cangjie | OMMV |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | nịnh |
Mandarin (Pinyin) | nìng |
Cantonese (Jyutping) | ning6 |
Vietnamese | nính, nhũ "núng nính" (gdhn) |
Vietnamese | nạnh, nhũ "tị nạnh" (btcn) |
Vietnamese | nến, nhũ "cây nến" (btcn) |
Vietnamese | nịnh, nhũ "nịnh nọt" (vhn) |