Definition | make; work; compose, write; act, perform |
Unicode | U+4f5c |
TCVN Code | V1-4B33 |
Cangjie | OHS |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | tác |
Mandarin (Pinyin) | zuò zuō zuó |
Cantonese (Jyutping) | zok3 |
Vietnamese | tác, nhũ "tuổi tác; tan tác" (vhn) |
Vietnamese | tố, nhũ "tố (chế tạo; bắt tay vào việc)" (gdhn) |