Definition | Buddha; of Buddhism; merciful person; Buddhist image; the dead (Jap.) |
Unicode | U+4f5b |
TCVN Code | V1-4B32 |
Cangjie | OLLN |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | phật |
Mandarin (Pinyin) | fó fú |
Cantonese (Jyutping) | bat6 fat1 fat6 |
Vietnamese | phất, nhũ "phất phơ" (gdhn) |
Vietnamese | phật, nhũ "đức phật, phật giáo" (vhn) |