Definition | indulge in pleasures; flee |
Unicode | U+4f5a |
TCVN Code | V1-4B31 |
Cangjie | OHQO |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | dật |
Mandarin (Pinyin) | yì dié |
Cantonese (Jyutping) | jat6 |
Vietnamese | dật, nhũ "ẩn dật; dư dật; dật dờ" (vhn) |
Vietnamese | giặt, nhũ "trói giặt cánh khỉ (ngược về phía sau)" (gdhn) |