Definition | what, why, where, which, how |
Unicode | U+4f55 |
TCVN Code | V2-8A32 |
Cangjie | OMNR |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | hà hạ |
Mandarin (Pinyin) | hé |
Cantonese (Jyutping) | ho4 ho6 |
Vietnamese | gã, nhũ "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" (gdhn) |
Vietnamese | hà, nhũ "hà hơi" (vhn) |