Definition | occupy by force, usurp; possess |
Unicode | U+4f54 |
Cangjie | OYR |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | chiêm |
Mandarin (Pinyin) | zhàn |
Cantonese (Jyutping) | zim3 |
Vietnamese | chiêm (gdhn) |
Vietnamese | chiếm, nhũ "chiếm đoạt, chiếm cứ" (gdhn) |