Definition | low; to lower, hang, bend, bow |
Unicode | U+4f4e |
TCVN Code | V1-4B2C |
Cangjie | OHPM |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | đê |
Mandarin (Pinyin) | dī |
Cantonese (Jyutping) | dai1 |
Vietnamese | đay, nhũ "đay đảy; đay nghiến" (btcn) |
Vietnamese | đây, nhũ "ai đấy; đây đó; giờ đây" (vhn) |
Vietnamese | đê, nhũ "đê thuỷ vị (mức nước thấp); đê tức (lãi thấp)" (btcn) |