Definition | throne; position, post; rank, status; seat |
Unicode | U+4f4d |
TCVN Code | V1-4B2B |
Cangjie | OYT |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | vị |
Mandarin (Pinyin) | wèi |
Cantonese (Jyutping) | wai2 wai6 |
Vietnamese | vì, nhũ "trị vì, vì sao" (btcn) |
Vietnamese | vị, nhũ "vị trí, vị thế" (vhn) |