Definition | only merely; but, however, yet, still |
Unicode | U+4f46 |
TCVN Code | V2-8A30 |
Cangjie | OAM |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | đãn |
Mandarin (Pinyin) | dàn |
Cantonese (Jyutping) | daan6 |
Vietnamese | giãn, nhũ "giãn ra" (ty_tdcn) |
Vietnamese | giản, nhũ "giản dị, đơn giản" (gdhn) |
Vietnamese | đản, nhũ "phật đản; quái đản" (gdhn) |
Vietnamese | đởn, nhũ "đú đởn" (vhn) |