Definition | resemble, similar to; as if, seem |
Unicode | U+4f3c |
TCVN Code | V1-4B28 |
Cangjie | OVIO |
Total strokes | 6 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | tự |
Mandarin (Pinyin) | sì shì |
Cantonese (Jyutping) | ci5 |
Vietnamese | tợ, nhũ "tợ (tựa như)" (btcn) |
Vietnamese | từa, nhũ "từa tựa" (gdhn) |
Vietnamese | tự, nhũ "tực đích (nào có khác chi); tương tự" (vhn) |
Vietnamese | tựa, nhũ "nương tựa" (btcn) |