| Definition | lonely, solitary; actor |
| Unicode | U+4f36 |
| TCVN Code | V0-302C |
| Kho chữ Hán Nôm | V+60025 |
| Cangjie | OOII |
| Total strokes | 7 |
| Radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
| Hán-Việt reading | linh |
| Mandarin (Pinyin) | líng |
| Cantonese (Jyutping) | ling4 |
| Vietnamese | lanh, nhũ "lanh chanh" (btcn) |
| Vietnamese | linh, nhũ "linh (họ, mau trí): linh lợi" (btcn) |
| Vietnamese | lánh, nhũ "lánh nạn; lấp lánh" (gdhn) |
| Vietnamese | nhanh, nhũ "tinh nhanh" (btcn) |
| Vietnamese | ranh, nhũ "ranh con" (btcn) |
| Vietnamese | rành, nhũ "rành mạch" (vhn) |
| Vietnamese | rình, nhũ "rình mò" (btcn) |
| Vietnamese | rảnh, nhũ "rảnh rang" (btcn) |