Definition | = 伱; we (Shanghai dialect) |
Unicode | U+4f32 |
TCVN Code | V0-302B |
Cangjie | OSP |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | nễ |
Mandarin (Pinyin) | nǐ nì |
Vietnamese | ni, nhũ "tăng ni" (vhn) |
Vietnamese | nấy, nhũ "ai nấy" (gdhn) |
Vietnamese | nề, nhũ "nề chi; thợ nề" (gdhn) |