Definition | merchant; estimate, guess, presume |
Unicode | U+4f30 |
Cangjie | OJR |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | cổ |
Mandarin (Pinyin) | gū gǔ gù |
Cantonese (Jyutping) | gu2 gu3 |
Vietnamese | cô, nhũ "cô kế (ước giá)" (gdhn) |
Vietnamese | cố, nhũ "cố kế (thống kê)" (gdhn) |