Definition | rest, stop; retire; do not! |
Unicode | U+4f11 |
TCVN Code | V1-4B23 |
Cangjie | OD |
Total strokes | 6 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | hưu |
Mandarin (Pinyin) | xiū |
Cantonese (Jyutping) | jau1 |
Vietnamese | hưu, nhũ "hưu trí" (vhn) |
Vietnamese | hươu, nhũ "con hươu, hươu sao" (gdhn) |
Vietnamese | hầu, nhũ "hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà" (gdhn) |