仿

Definitionimitate, copy; as if
Unicode U+4eff
TCVN Code V1-4A7A
Cangjie OYHS
Total strokes6
Unicode radical + strokes 亻 nhân (9) + 4 strokes
Hán-Việt readingphảng
Mandarin (Pinyin) fǎng páng
Cantonese (Jyutping) fong2
Vietnamese phàng, nhũ "phũ phàng" (gdhn)
Vietnamese phảng, nhũ "phảng phất" (vhn)
Vietnamese phần, nhũ "bay phần phật; chia phần" (gdhn)
Vietnamese phẳng, nhũ "bằng phẳng" (btcn)
Vietnamese phỏng, nhũ "mô phỏng, phỏng chừng" (gdhn)