Definition | trust to, rely on, appoint; to bear, duty, office; allow, let |
Unicode | U+4efb |
TCVN Code | V1-4A78 |
Cangjie | OHG |
Total strokes | 6 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | nhiệm nhâm nhậm |
Mandarin (Pinyin) | rén rèn |
Cantonese (Jyutping) | jam4 jam6 |
Vietnamese | nhiệm, nhũ "bổ nhiệm" (btcn) |
Vietnamese | nhâm, nhũ "xem Nhậm" (gdhn) |
Vietnamese | nhăm, nhũ "nhăm nhe" (gdhn) |
Vietnamese | nhầm, nhũ "nhầm lẫn" (btcn) |
Vietnamese | nhẩm, nhũ "tính nhẩm" (btcn) |
Vietnamese | nhậm, nhũ "nhậm chức" (vhn) |
Vietnamese | nhằm, nhũ "nhằm khi; nhằm lúc; nhằm thì; nhằm thuở; nhằm vào" (ty_tdcn) |
Vietnamese | nhặm, nhũ "nhặm mắt" (gdhn) |
Vietnamese | vững, nhũ "vững chắc, vững dạ" (gdhn) |