Definition | numerary adjunct for article; matter |
Unicode | U+4ef6 |
TCVN Code | V1-4A76 |
Cangjie | OHQ |
Total strokes | 6 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | kiện |
Mandarin (Pinyin) | jiàn |
Cantonese (Jyutping) | gin6 |
Vietnamese | kiện, nhũ "kiện hàng; kiện tụng" (vhn) |
Vietnamese | kẹn, nhũ "già kén kẹn hom" (gdhn) |
Vietnamese | kịn, nhũ "đen kịn (rất đen)" (btcn) |