Definition | command, order; 'commandant', magistrate; allow, cause |
Unicode | U+4ee4 |
TCVN Code | V1-4A74 |
Cangjie | OINI |
Total strokes | 5 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 3 strokes |
Hán-Việt reading | lệnh |
Mandarin (Pinyin) | lìng líng lǐng |
Cantonese (Jyutping) | lim1 ling4 ling6 |
Vietnamese | lanh, nhũ "lanh lảnh" (btcn) |
Vietnamese | liệng, nhũ "liệng đi (ném đi)" (gdhn) |
Vietnamese | loanh, nhũ "loanh quanh" (gdhn) |
Vietnamese | lành, nhũ "tốt lành" (btcn) |
Vietnamese | lênh, nhũ "lênh đênh" (btcn) |
Vietnamese | lình, nhũ "thình lình" (btcn) |
Vietnamese | lệnh, nhũ "ra lệnh" (vhn) |
Vietnamese | lịnh, nhũ "lịnh (âm khác của lệnh)" (gdhn) |