Definition | replace, replacement (of person or generation >); era, generation |
Unicode | U+4ee3 |
TCVN Code | V1-4A73 |
Cangjie | OIP |
Total strokes | 5 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 3 strokes |
Hán-Việt reading | đại |
Mandarin (Pinyin) | dài |
Cantonese (Jyutping) | doi6 |
Vietnamese | dãi, nhũ "dãi dằng" (ty_tdcn) |
Vietnamese | rượi, nhũ "buồn rười rượi" (btcn) |
Vietnamese | đãi, nhũ "chiêu đãi, tiếp đãi; đãi đằng; đãi cát tìm vàng" (gdhn) |
Vietnamese | đại, nhũ "cổ đại; đại bộ trưởng; đại diện; đại số" (vhn) |
Vietnamese | đời, nhũ "đời đời; đời xưa; ra đời" (btcn) |