| Definition | together, same; surname |
| Unicode | U+4edd |
| TCVN Code | V1-4A72 |
| Cangjie | OM |
| Total strokes | 5 |
| Radical + strokes | 亻 nhân (9) + 3 strokes |
| Hán-Việt reading | đồng |
| Mandarin (Pinyin) | tóng tòng |
| Cantonese (Jyutping) | tung4 |
| Vietnamese | giồng, nhũ "giồng giọt; một giồng khoai (luống đất)" (btcn) |
| Vietnamese | đồng, nhũ "đồng bào; đồng bộ; đồng hành; đồng lòng" (vhn) |