Definition | rely upon; protector; fight; war, weaponry |
Unicode | U+4ed7 |
TCVN Code | V1-4A6F |
Cangjie | OJK |
Total strokes | 5 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 3 strokes |
Hán-Việt reading | trượng |
Mandarin (Pinyin) | zhàng |
Cantonese (Jyutping) | zoeng3 zoeng6 |
Vietnamese | dượng, nhũ "cha dượng (cha ghẻ); chú dượng (chồng của dì)" (btcn) |
Vietnamese | trượng, nhũ "trượng phu" (vhn) |