Definition | other, another; he, she, it |
Unicode | U+4ed6 |
TCVN Code | V1-4A6E |
Cangjie | OPD |
Total strokes | 5 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 3 strokes |
Hán-Việt reading | tha |
Mandarin (Pinyin) | tā |
Cantonese (Jyutping) | taa1 to1 |
Vietnamese | tha, nhũ "tha phương cầu thực" (vhn) |
Vietnamese | thà, nhũ "thật thà" (btcn) |
Vietnamese | thè, nhũ "thè lè" (btcn) |
Vietnamese | thơ, nhũ "thơ thẩn" (btcn) |