Definitionofficial; serve government
Unicode U+4ed5
TCVN Code V1-4A6D
Cangjie OG
Total strokes5
Unicode radical + strokes 亻 nhân (9) + 3 strokes
Hán-Việt reading
Mandarin (Pinyin) shì
Cantonese (Jyutping) si6
Vietnamese sãi, nhũ "sãi vãi" (btcn)
Vietnamese sãy, nhũ "sãy nhớ" (ty_tdcn)
Vietnamese sè, nhũ "sè sè; cay sè" (gdhn)
Vietnamese sì, nhũ "đen sì" (btcn)
Vietnamese sõi, nhũ "sành sõi" (gdhn)
Vietnamese sĩ, nhũ "sĩ (công chức thời xưa)" (vhn)
Vietnamese sải, nhũ "sải tay" (btcn)
Vietnamese sảy, nhũ "sàng sảy" (btcn)
Vietnamese sẩy, nhũ "sẩy tay, sẩy thai" (gdhn)
Vietnamese sẻ, nhũ "chim sẻ" (btcn)
Vietnamese sẽ, nhũ "đi se sẽ" (btcn)
Vietnamese sễ, nhũ "sễ xuống" (btcn)
Vietnamese sỡi, nhũ "âm khác của sĩ" (gdhn)
Vietnamese xoè, nhũ "xập xoè" (ty_tdcn)
Vietnamese xảy, nhũ "xảy ra" (gdhn)