Definition | small thing, child; young animal |
Unicode | U+4ed4 |
TCVN Code | V1-4A6C |
Cangjie | OND |
Total strokes | 5 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 3 strokes |
Hán-Việt reading | tử |
Mandarin (Pinyin) | zǐ zǎi |
Cantonese (Jyutping) | zai2 zi2 |
Vietnamese | tể, nhũ "tể (tiếng bình dân con trai, vật còn non)" (gdhn) |
Vietnamese | tử, nhũ "tử tế" (vhn) |