Definition | yet, still, as ever; again; keep -ing, continuing |
Unicode | U+4ecd |
TCVN Code | V1-4A6B |
Cangjie | ONHS |
Total strokes | 4 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 2 strokes |
Hán-Việt reading | nhưng |
Mandarin (Pinyin) | réng |
Cantonese (Jyutping) | jing4 |
Vietnamese | dưng, nhũ "bỗng dưng; dửng dưng; người dưng" (gdhn) |
Vietnamese | dừng, nhũ "dừng bút, dừng tay" (gdhn) |
Vietnamese | nhang, nhũ "nhủng nhẳng" (btcn) |
Vietnamese | nhùng, nhũ "nhùng nhằng" (gdhn) |
Vietnamese | nhăng, nhũ "lăng nhăng" (btcn) |
Vietnamese | nhưng, nhũ "nhưng mà" (vhn) |
Vietnamese | nhẳng, nhũ "nhăng nhẳng, nhủng nhẳng" (gdhn) |
Vietnamese | nhẵng, nhũ "nhũng nhẵng" (ty_tdcn) |
Vietnamese | nhừng, nhũ "nhừng nhừng" (ty_tdcn) |
Vietnamese | nhửng, nhũ "nước đã nhửng" (ty_tdcn) |
Vietnamese | những, nhũ "những người, những điều" (btcn) |