Definition | lonely, solitary |
Unicode | U+4ec3 |
TCVN Code | V1-4A65 |
Cangjie | OMN |
Total strokes | 4 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 2 strokes |
Hán-Việt reading | đinh |
Mandarin (Pinyin) | dīng |
Cantonese (Jyutping) | ding1 |
Vietnamese | dừng, nhũ "dừng bút, dừng tay" (btcn) |
Vietnamese | đinh, nhũ "linh đinh (cô đơn không ai săn sóc)" (gdhn) |
Vietnamese | đành, nhũ "đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch" (btcn) |
Vietnamese | đình, nhũ "đình đám; linh đình" (btcn) |
Vietnamese | đần, nhũ "đần độn, ngu đần" (btcn) |
Vietnamese | đứa, nhũ "đứa ở, đứa trẻ" (btcn) |
Vietnamese | đừng, nhũ "đừng đi" (vhn) |