Definition | file of ten soldiers; mixed, miscellaneous |
Unicode | U+4ec0 |
TCVN Code | V1-4A63 |
Cangjie | OJ |
Total strokes | 4 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 2 strokes |
Hán-Việt reading | thập |
Mandarin (Pinyin) | shí shén |
Cantonese (Jyutping) | sam6 sap6 zaap6 |
Vietnamese | lặt, nhũ "lặt vặt" (gdhn) |
Vietnamese | thậm, nhũ "thậm ma (= nàỏ)" (gdhn) |
Vietnamese | thập, nhũ "thập thò; thập cẩm" (vhn) |