Definition | man; people; mankind; someone else |
Unicode | U+4eba |
TCVN Code | V1-4A62 |
Cangjie | O |
Total strokes | 2 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 0 strokes |
Hán-Việt reading | nhân nhơn |
Mandarin (Pinyin) | rén |
Cantonese (Jyutping) | jan4 |
Vietnamese | nhân, nhũ "nhân đạo, nhân tính" (vhn) |
Vietnamese | nhơn, nhũ "nhơn loại (nhân loại)" (gdhn) |