Definition | sincere; real, true; truth |
Unicode | U+4eb6 |
Cangjie | YWRM |
Total strokes | 13 |
Unicode radical + strokes | 亠 đầu (8) + 11 strokes |
Hán-Việt reading | đản |
Mandarin (Pinyin) | dǎn dàn |
Cantonese (Jyutping) | taan2 |
Vietnamese | đàn, nhũ "diễn đàn, văn đàn; đăng đàn" (gdhn) |
Vietnamese | đần, nhũ "đần độn" (ty_tdcn) |
Vietnamese | đằn, nhũ "đằn mà đánh" (ty_tdcn) |