| Definition | pavilion; erect |
| Unicode | U+4ead |
| TCVN Code | V1-4A61 |
| Cangjie | YRBN |
| Total strokes | 9 |
| Radical + strokes | 亠 đầu (8) + 7 strokes |
| Hán-Việt reading | đình |
| Mandarin (Pinyin) | tíng |
| Cantonese (Jyutping) | ting4 |
| Vietnamese | đình, nhũ "đình chùa; đình ngọ (giữa trưa)" (vhn) |
| Vietnamese | đứa, nhũ "đứa ở, đứa trẻ" (gdhn) |