Definition | death, destroyed; lose, perish; negative: there is not |
Unicode | U+4ea1 |
TCVN Code | V1-4A5A |
Cangjie | YV |
Total strokes | 3 |
Unicode radical + strokes | 亠 đầu (8) + 1 strokes |
Hán-Việt reading | vong vô |
Mandarin (Pinyin) | wáng wú |
Cantonese (Jyutping) | mong4 mou4 |
Vietnamese | vong, nhũ "vong mạng, vong hồn, vong quốc, vong mệnh" (vhn) |
Vietnamese | vô, nhũ "vô định; vô sự" (gdhn) |