Definition | [jí] urgently, immediately, extremely; [qì] repeatedly |
Unicode | U+4e9f |
TCVN Code | V1-4A59 |
Cangjie | MEM |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 二 nhị (7) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | cức |
Mandarin (Pinyin) | jí qì |
Cantonese (Jyutping) | gik1 kei3 |
Vietnamese | cấc, nhũ "lấc cấc" (vhn) |
Vietnamese | cức, nhũ "cức phán (rất mong)" (btcn) |
Vietnamese | cực, nhũ "cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ" (gdhn) |