Definition | little, few; rather, somewhat |
Unicode | U+4e9b |
TCVN Code | V1-4A58 |
Cangjie | YPMM |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 二 nhị (7) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | ta |
Mandarin (Pinyin) | xiē suò sā |
Cantonese (Jyutping) | se1 |
Vietnamese | ta, nhũ "chúng ta" (vhn) |
Vietnamese | tá, nhũ "tá (tiếng đứng ở cuối câu)" (btcn) |