Definitionextend across, through; from
Unicode U+4e99
TCVN Code V1-4A57
Cangjie MBM
Total strokes6
Unicode radical + strokes 二 nhị (7) + 4 strokes
Hán-Việt readingcắng
Mandarin (Pinyin) gèn gèng
Cantonese (Jyutping) gang2
Vietnamese cắng, nhũ "cắng cổ cập kim (từ xưa tới nay)" (btcn)
Vietnamese cẳng, nhũ "cẳng chân, cẳng ghế" (vhn)
Vietnamese cứng, nhũ "cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng" (btcn)
Vietnamese gắng, nhũ "gắng công" (btcn)
Vietnamese hẵng, nhũ "hẵng để đó" (gdhn)