Definitionextend across, through; from
Unicode U+4e98
Cangjie MAM
Total strokes6
Radical + strokes 二 nhị (7) + 4 strokes
Hán-Việt readingcắng
Mandarin (Pinyin) gèn gèng
Vietnamese cắng, nhũ "cắng cổ cập kim (từ xưa tới nay)" (gdhn)
Vietnamese cẳng, nhũ "cẳng tay" (ty_tdcn)
Vietnamese cẵng, nhũ "người cẵng" (ty_tdcn)
Vietnamese cứng, nhũ "cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng" (gdhn)
Vietnamese gắng, nhũ "cứng như sắt; cứng cáp; cứng rắn" (ty_tdcn)
Vietnamese hẵng, nhũ "hẵng để đó" (gdhn)