Definition | in, on, at; go to; surname |
Unicode | U+4e8e |
TCVN Code | V1-4A52 |
Cangjie | MD |
Total strokes | 3 |
Unicode radical + strokes | 二 nhị (7) + 1 strokes |
Hán-Việt reading | vu |
Mandarin (Pinyin) | yú xū |
Cantonese (Jyutping) | jyu1 jyu4 |
Vietnamese | vo, nhũ "vo gạo, vòng vo" (gdhn) |
Vietnamese | vu, nhũ "vu (vào thời); vu quy; vu thị (tại)" (vhn) |
Vietnamese | vò, nhũ "vò võ" (gdhn) |