Definition | to take small steps; Korean place name |
Unicode | U+4e8d |
TCVN Code | V1-4A51 |
Cangjie | MMN |
Total strokes | 3 |
Unicode radical + strokes | 二 nhị (7) + 1 strokes |
Hán-Việt reading | súc xúc |
Mandarin (Pinyin) | chù |
Cantonese (Jyutping) | cuk1 |
Vietnamese | súc, nhũ "sách súc (đi chậm)" (gdhn) |
Vietnamese | sục, nhũ "sục sạo" (vhn) |
Vietnamese | xúc, nhũ "xúc lập (sừng sững)" (btcn) |
Vietnamese | xục, nhũ "xục xạo" (gdhn) |