Definitiontwo; twice
Unicode U+4e8c
TCVN Code V1-4A50
Cangjie MM
Total strokes2
Unicode radical + strokes 二 nhị (7) + 0 strokes
Hán-Việt readingnhị
Mandarin (Pinyin) er4
Cantonese (Jyutping) ji6
Vietnamese nhì, nhũ "thứ nhì" (vhn)
Vietnamese nhị, nhũ "nhị phân" (btcn)