DefinitionI, me; to give
Unicode U+4e88
TCVN Code V1-4A4E
Cangjie NINN
Total strokes4
Unicode radical + strokes 亅 quyết (6) + 3 strokes
Hán-Việt reading
Mandarin (Pinyin) yú yǔ
Cantonese (Jyutping) jyu4 jyu5
Vietnamese dư, nhũ "dư thủ dư cầu (xin gì cũng được); dư phong (lề lối còn sót lại)" (btcn)
Vietnamese dừ, nhũ "mệt dừ" (ty_tdcn)
Vietnamese nhừ, nhũ "chín nhừ; đánh nhừ đòn" (vhn)