Definitionconfusion, state of chaos; create chaos, revolt
Unicode U+4e82
TCVN Code V1-4A4C
Cangjie BBU
Total strokes13
Unicode radical + strokes 乚 ất (5) + 12 strokes
Hán-Việt readingloạn
Mandarin (Pinyin) luàn
Cantonese (Jyutping) lyun6
Vietnamese loàn, nhũ "lăng loàn" (btcn)
Vietnamese loán, nhũ "loán tới" (ty_tdcn)
Vietnamese loạn, nhũ "nổi loạn" (vhn)
Vietnamese loạng, nhũ "loạng choạng" (ty_tdcn)