| Definition | dry; first hexagram; warming principle of the sun, penetrating and fertilizing, heavenly generative principle (male) |
| Unicode | U+4e7e |
| TCVN Code | V1-4A4B |
| Cangjie | JJON |
| Total strokes | 11 |
| Radical + strokes | 乚 ất (5) + 10 strokes |
| Hán-Việt reading | can càn kiền |
| Mandarin (Pinyin) | gān qián |
| Cantonese (Jyutping) | gon1 kin4 |
| Vietnamese | can, nhũ "can phạm; can qua" (btcn) |
| Vietnamese | càn, nhũ "càn khôn (trời đất, vũ trụ)" (btcn) |
| Vietnamese | càng, nhũ "ngày càng; càng thêm" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | cạn, nhũ "khô cạn" (btcn) |
| Vietnamese | gàn, nhũ "gàn dở" (gdhn) |
| Vietnamese | khan, nhũ "ho khan, khan tiếng; khô khan" (btcn) |
| Vietnamese | kiền, nhũ "kiền khôn (càn khôn)" (vhn) |
| Vietnamese | kìn, nhũ "kìn kìn" (ty_tdcn) |